• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Gàu rót, thùng rót, gáo rót=====
    =====Gàu rót, thùng rót, gáo rót=====
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====gầu rót=====
    +
    =====gầu rót=====
    -
    =====thùng rót=====
    +
    =====thùng rót=====
    ::[[bulkl]] [[ladle]]
    ::[[bulkl]] [[ladle]]
    ::thùng rót có cán
    ::thùng rót có cán
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====gáo rót=====
    +
    =====gáo rót=====
    =====súc bằng gàu=====
    =====súc bằng gàu=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====gáo=====
    +
    =====gáo=====
    -
    =====gàu=====
    +
    =====gàu=====
    -
    =====nồi rót tay=====
    +
    =====nồi rót tay=====
    =====múc=====
    =====múc=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====cái môi=====
    =====cái môi=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ladle ladle] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[bail]] , [[lade]] , [[scoop]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bail]] , [[calabash]] , [[cyathus]] , [[dip]] , [[dipper]] , [[pour]] , [[scoop]] , [[serve]] , [[spoon]]
    -
    =====A large long-handled spoon with a cup-shapedbowl used for serving esp. soups and gravy.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====A vessel fortransporting molten metal in a foundry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (often foll. byout) transfer (liquid) from one receptacle to another.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ladleout distribute, esp. lavishly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ladleful n. (pl. -fuls).ladler n. [OE hl‘del f. hladan LADE]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    09:37, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /'ledl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái môi (để múc)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Gàu rót, thùng rót, gáo rót

    Cơ khí & công trình

    gầu rót
    thùng rót
    bulkl ladle
    thùng rót có cán

    Xây dựng

    gáo rót
    súc bằng gàu

    Kỹ thuật chung

    gáo
    gàu
    nồi rót tay
    múc

    Kinh tế

    cái môi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bail , lade , scoop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X