• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cầu lên bờ===== =====sân tiếp nhận===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ...)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cầu lên bờ=====
    =====cầu lên bờ=====
    Dòng 10: Dòng 10:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====bến tàu=====
    =====bến tàu=====
    Dòng 18: Dòng 18:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bến tàu nổi=====
    =====bến tàu nổi=====
    Dòng 26: Dòng 26:
    =====cầu tàu=====
    =====cầu tàu=====
    -
    =====chất lượng dỡ hàng lên bờ=====
    +
    =====chất lượng dỡ hàng lên bờ=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====sân tiếp nhận, cầu lên bờ (ở tàu thuỷ)=====
     +
     
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=landing%20stage landing stage] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=landing%20stage landing stage] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    13:36, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    Giao thông & vận tải

    cầu lên bờ
    sân tiếp nhận

    Kỹ thuật chung

    bến tàu

    Giải thích EN: A platform, often floating, on which materials are disembarked.

    Giải thích VN: Thềm nổi, nơi dỡ nguyên vật liệu.

    Kinh tế

    bến tàu nổi
    cầu lên bờ
    cầu tàu
    chất lượng dỡ hàng lên bờ

    Xây dựng

    sân tiếp nhận, cầu lên bờ (ở tàu thuỷ)

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X