• (Khác biệt giữa các bản)
    (Liên từ)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">lest</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:06, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /lest/

    Thông dụng

    Liên từ

    Để... không...., để... khỏi.....
    he ran away lest he should be seen
    nó bỏ chạy để cho người ta khỏi trông thấy
    to be afraid lest.....
    sợ rằng, lo rằng, e rằng
    I am afraid lest they might be later for school than yesterday
    tôi e rằng họ có thể đi học trễ hơn hôm qua

    Oxford

    Conj.

    In order that not, for fear that (lest we forget).
    That (afraid lest we should be late). [OE thy l‘s the wherebyless that, later the l‘ste, ME lest(e)]

    Tham khảo chung

    • lest : National Weather Service
    • lest : amsglossary
    • lest : Corporateinformation
    • lest : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X