• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====van=====
    =====van=====
    Dòng 27: Dòng 25:
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====nắp=====
    +
    =====nắp=====
    -
    =====nắp gập=====
    +
    =====nắp gập=====
    =====mũ nắp=====
    =====mũ nắp=====
    Dòng 35: Dòng 33:
    =====vung=====
    =====vung=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chụp=====
    +
    =====chụp=====
    -
    =====nắp (van bit)=====
    +
    =====nắp (van bit)=====
    =====đầu=====
    =====đầu=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đậy nắp=====
    +
    =====đậy nắp=====
    -
    =====nắp=====
    +
    =====nắp=====
    =====vung=====
    =====vung=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lid lid] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[cap]] , [[cover]] , [[hood]] , [[roof]] , [[top]] , [[curb]] , [[limit]] , [[maximum]] , [[plug]] , [[restraint]]
    -
    =====A hinged or removable cover, esp. for the top of acontainer.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    ====== EYELID.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The operculum of a shell or a plant.4 sl. a hat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bethe culmination of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Put a stop to. take the lid off colloq.expose (a scandal etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lidded adj. (also in comb.).lidless adj. [OE hlid f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    17:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /lid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nắp, vung
    Mi mắt ( (cũng) eyelid)
    (từ lóng) cái mũ
    to lift the lid off sth
    tiết lộ, phơi bày
    to put the lid on
    (từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm của
    to flip one's lid
    mất bình tĩnh, điên tiết lên

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    van

    Cơ - Điện tử

    Nắp, vung, chụp

    Cơ khí & công trình

    nắp
    nắp gập
    mũ nắp

    Vật lý

    vung

    Kỹ thuật chung

    chụp
    nắp (van bit)
    đầu

    Kinh tế

    đậy nắp
    nắp
    vung

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cap , cover , hood , roof , top , curb , limit , maximum , plug , restraint

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X