• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:01, ngày 16 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 5: Dòng 5:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====bêtông nhẹ=====
    =====bêtông nhẹ=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== bê tông nhẹ=====
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    Kỹ thuật chung

    bê tông nhẹ

    Giải thích EN: A concrete of low weight and good insulating capability, containing lightweight aggregates such as vermiculite or perlite. Also, lightweight aggregate. Giải thích VN: Bêtông có khối lượng thấp và khả năng cách điện tốt, chứa các khối nhẹ như vermiculite hoặc đá trân châu. Tương tự như, kết cấu nhẹ.

    Xây dựng

    bêtông nhẹ

    Địa chất

    bê tông nhẹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X