• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:52, ngày 22 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    == Y học==
    == Y học==
    =====không khí lỏng=====
    =====không khí lỏng=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== không khí lỏng=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y học]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y học]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Không khí lỏng

    Điện lạnh

    giàn ngưng không khí lỏng

    Kỹ thuật chung

    khí hóa lỏng

    Giải thích EN: Air that has been liquefied by compression or cooling. Giải thích VN: Không khí bị hóa lỏng bằng nén hay làm lạnh.

    không khí lỏng
    liquid air condenser
    dàn ngưng không khí lỏng

    Y học

    không khí lỏng

    Địa chất

    không khí lỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X