-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Người đần độn, người chậm chạp)
Dòng 27: Dòng 27: =====Người đần độn, người chậm chạp==========Người đần độn, người chậm chạp=====- ::[[to]] [[be]] [[a]] [[lump]] [[of]] [[selfishness]]+ - ::đại ích kỷ+ - ::[[to]] [[feel]] ([[have]]) [[a]] [[lump]] [[in]] [[one's]] [[throat]]+ - ::cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===04:38, ngày 3 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Mass, piece, gob, gobbet, clod, chunk, clot, wad, clump,hunk, nugget; cube, wedge, cake: There was a lump of earth wasclogging the drain. May I have two lumps of sugar, please? 2bump, growth, swelling, protuberance, protrusion, prominence,bulge, excrescence, tumescence, nodule, knob; wen, cyst, boil,carbuncle, blister, wart, corn: You ought to see a doctor aboutthat lump on your foot.
Often, lump together. combine, join, consolidate,collect, bunch, group, unite, mass, aggregate, blend, mix, throwor put together: Don't lump me together with everyone else,without even asking my opinion.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ