• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">mə:dʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">mə:dʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 14: Dòng 10:
    ::hợp nhất hai doanh nghiệp nhỏ thành một doanh nghiệp lớn
    ::hợp nhất hai doanh nghiệp nhỏ thành một doanh nghiệp lớn
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====hòa vào=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====hòa vào=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=merge merge] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=merge merge] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kết sắp=====
    =====kết sắp=====
    =====sự trộn sắp=====
    =====sự trộn sắp=====
    -
    =====trộn sắp=====
    +
    =====trộn sắp=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sát nhập=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sát nhập=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hợp nhất=====
    =====hợp nhất=====
    ::[[document]] [[merge]]
    ::[[document]] [[merge]]
    Dòng 44: Dòng 36:
    ::[[merge]] [[order]]
    ::[[merge]] [[order]]
    ::thứ tự hợp nhất
    ::thứ tự hợp nhất
    -
    =====kết hợp=====
    +
    =====kết hợp=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====công ty được hợp nhất=====
    =====công ty được hợp nhất=====
    Dòng 56: Dòng 45:
    ::[[merge]] & [[purge]]
    ::[[merge]] & [[purge]]
    ::hợp nhất & thanh lọc
    ::hợp nhất & thanh lọc
    -
    =====sáp nhập=====
    +
    =====sáp nhập=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=merge merge] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=merge merge] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Combine, coalesce, unite, join, amalgamate, consolidate,pool, blend, mix, mingle, commingle, fuse: If we merge ourcompanies, we shall save on overhead costs.=====
    =====Combine, coalesce, unite, join, amalgamate, consolidate,pool, blend, mix, mingle, commingle, fuse: If we merge ourcompanies, we shall save on overhead costs.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Tr. & intr. (often foll. by with) a combine or becombined. b join or blend gradually.=====
    =====Tr. & intr. (often foll. by with) a combine or becombined. b join or blend gradually.=====

    23:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /mə:dʤ/

    Thông dụng

    Động từ

    Hoà vào; kết hợp; hợp nhất
    twilight merges into total darkness
    hoàng hôn chìm dần vào màn đêm thăm thẳm
    to merge the two small businesses (together) into one larger one
    hợp nhất hai doanh nghiệp nhỏ thành một doanh nghiệp lớn

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hòa vào
    Tham khảo
    • merge : Chlorine Online

    Toán & tin

    kết sắp
    sự trộn sắp
    trộn sắp

    Xây dựng

    sát nhập

    Kỹ thuật chung

    hợp nhất
    document merge
    hợp nhất tài liệu
    external merge
    hợp nhất bên ngoài
    merge file
    tập tin hợp nhất
    merge order
    thứ tự hợp nhất
    kết hợp

    Kinh tế

    công ty được hợp nhất
    hợp nhất
    merge & purge
    hệ thống hợp nhất
    merge & purge
    hợp nhất & thanh lọc
    sáp nhập
    Tham khảo
    • merge : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Combine, coalesce, unite, join, amalgamate, consolidate,pool, blend, mix, mingle, commingle, fuse: If we merge ourcompanies, we shall save on overhead costs.

    Oxford

    V.
    Tr. & intr. (often foll. by with) a combine or becombined. b join or blend gradually.
    Intr. & tr. (foll. byin) lose or cause to lose character and identity in (somethingelse).
    Tr. (foll. by in) embody (a title or estate) in (alarger one).
    Mergence n. [L mergere mers- dip, plunge,partly through legal AF merger]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X