-
(Khác biệt giữa các bản)(nghiã mới)
Dòng 8: Dòng 8: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biển=====+ =====biển=====::[[nautical]] [[chart]]::[[nautical]] [[chart]]::bản đồ biển::bản đồ biển::[[nautical]] [[league]]::[[nautical]] [[league]]::dặm biển::dặm biển- =====hàng hải=====+ =====hàng hải=====::[[nautical]] [[almanac]]::[[nautical]] [[almanac]]::lịch thiên văn hàng hải::lịch thiên văn hàng hảiDòng 23: Dòng 23: ::bản đồ hàng hải::bản đồ hàng hải=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hàng hải=====+ =====hàng hải=====::[[nautical]] [[almanac]]::[[nautical]] [[almanac]]::sách lịch hàng hải::sách lịch hàng hảiDòng 34: Dòng 34: ::[[nautical]] [[day]]::[[nautical]] [[day]]::ngày hàng hải::ngày hàng hải+ ::[[nautical]] [[errot]]+ ::lỗi hàng vận (Chỉ những lỗi lầm do không hoàn thành bổn phận của thuyền trưởng, thuỷ thủ.. trên tàu gây ra)::[[nautical]] [[science]]::[[nautical]] [[science]]::hàng hải dọc::hàng hải dọcDòng 50: Dòng 52: =====Nauticallyadv. [F nautique or f. L nauticus f. Gk nautikos f. nautessailor f. naus ship]==========Nauticallyadv. [F nautique or f. L nauticus f. Gk nautikos f. nautessailor f. naus ship]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]06:20, ngày 25 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
hàng hải
- nautical almanac
- sách lịch hàng hải
- nautical assessor
- chuyên viên tính toán bảo hiểm hàng hải
- nautical assessor
- người hội thẩm hàng hải
- nautical chart
- bản đồ hàng hải
- nautical day
- ngày hàng hải
- nautical errot
- lỗi hàng vận (Chỉ những lỗi lầm do không hoàn thành bổn phận của thuyền trưởng, thuỷ thủ.. trên tàu gây ra)
- nautical science
- hàng hải dọc
- nautical terms
- dụng ngữ hàng hải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ