• /´ɔ:lmə¸næk/

    Thông dụng

    Cách viết khác almanack

    Danh từ

    Niên lịch, niên giám

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lịch
    astronomical almanac
    lịch thiên văn
    nautical almanac
    lịch thiên văn hàng hải
    niên giám

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X