• Revision as of 23:02, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /əb'zɜ:vətri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đài thiên văn, đài quan sát
    Tháp canh, chòi canh

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    đài quan trắc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đài quan sát
    Infrared Space Observatory (ISO)
    đài quan sát vũ trụ bằng tia hồng ngoại
    National Optical Astronomy observatory (NOAO)
    đài quan sát thiên văn quang học quốc gia
    seismological observatory
    đài quan sát địa chấn
    đài thiên văn
    Anglo- Australian Observatory (AAO)
    đài thiên văn Anh - Úc
    Royal Greenwich Observatory (RGO)
    đài thiên văn hoàng gia Greenwich
    SOlar High resolution Observatory (SOHO)
    đài thiên văn quan sát mặt trời độ phân giải cao

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) a room or building equipped for the observationof natural, esp. astronomical or meteorological, phenomena.[mod.L observatorium f. L observare (as OBSERVE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X