• /əb'zɜ:vətɔri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đài thiên văn, đài quan sát
    Tháp canh, chòi canh

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    đài quan trắc

    Kỹ thuật chung

    đài quan sát
    Infrared Space Observatory (ISO)
    đài quan sát vũ trụ bằng tia hồng ngoại
    National Optical Astronomy observatory (NOAO)
    đài quan sát thiên văn quang học quốc gia
    seismological observatory
    đài quan sát địa chấn
    đài thiên văn
    Anglo- Australian Observatory (AAO)
    đài thiên văn Anh - Úc
    Royal Greenwich Observatory (RGO)
    đài thiên văn hoàng gia Greenwich
    SOlar High resolution Observatory (SOHO)
    đài thiên văn quan sát mặt trời độ phân giải cao

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X