• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    =====sự cố tù=====
    =====sự cố tù=====
    Dòng 20: Dòng 18:
    =====sự hút giữ=====
    =====sự hút giữ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự bít kín=====
    +
    =====sự bít kín=====
    -
    =====sự hấp lưu=====
    +
    =====sự hấp lưu=====
    =====sự hấp thụ=====
    =====sự hấp thụ=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====The act or process of occluding.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[barricade]] , [[barrier]] , [[block]] , [[blockage]] , [[blocking]] , [[closure]] , [[stoppage]]
    -
    =====Meteorol. a phenomenonin which the cold front of a depression overtakes the warmfront, causing upward displacement of warm air between them.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Dentistry the position of the teeth when the jaws are closed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The blockage or closing of a hollow organ etc. (coronaryocclusion).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Phonet. the momentary closure of the vocalpassage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Occlusive adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=occlusion occlusion] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ɔ'klu:ʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít
    (hoá học) sự hút giữ
    (y học) sự tắc (ruột...)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự cố tù

    Hóa học & vật liệu

    sự hút giữ

    Kỹ thuật chung

    sự bít kín
    sự hấp lưu
    sự hấp thụ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X