-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pælpiteit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 14: ::phập phồng lo sợ::phập phồng lo sợ- == Oxford==- ===V.intr.===- - =====Pulsate, throb.=====- - =====Tremble.=====- =====Palpitant adj.[Lpalpitare frequent. of palpare touch gently]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[flutter]] , [[pitpat]] , [[pitter-patter]] , [[pound]] , [[pulsate]] , [[pulse]] , [[quiver]] , [[shiver]] , [[throb]] , [[tremble]] , [[vibrate]] , [[atonic]] , [[beat]] , [[crippled]] , [[palsied]] , [[shake]] , [[spastic]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be still]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ