-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 70: Dòng 70: ==Cơ - Điện tử====Cơ - Điện tử=======Hạt, viên bi, đạn súng hơi==========Hạt, viên bi, đạn súng hơi=====+ == Xây dựng==+ =====hạt=====+ + Dòng 88: Dòng 92: =====Pelletize v.tr. (also -ise). [ME f. OF pelote f. Lpila ball]==========Pelletize v.tr. (also -ise). [ME f. OF pelote f. Lpila ball]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]13:55, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
viên
- blasting powder (inpellet form)
- chất nổ dạng viên
- green pellet
- viên ép tươi
- pellet stack
- ngăn xếp viên (nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân)
- urania-gadolinia pellet
- viên urania-gađolinia
- urania-gadolinia pellet
- viên urani-gadolini đioxit
- uranium dioxide pellet
- viên urani đioxit
- uranium oxide pellet
- viên urani oxit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ