-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Viên, hòn===== =====Viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)===== =====Viên đạ...)(→Bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ; uống thuốc (viên nhỏ))
Dòng 23: Dòng 23: =====Bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ; uống thuốc (viên nhỏ)==========Bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ; uống thuốc (viên nhỏ)=====+ ===Hình thái từ===+ *V_ed: [[pelleted]]+ *V_ing: [[pelleting]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==07:35, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
viên
- blasting powder (inpellet form)
- chất nổ dạng viên
- green pellet
- viên ép tươi
- pellet stack
- ngăn xếp viên (nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân)
- urania-gadolinia pellet
- viên urania-gađolinia
- urania-gadolinia pellet
- viên urani-gadolini đioxit
- uranium dioxide pellet
- viên urani đioxit
- uranium oxide pellet
- viên urani oxit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ