• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====platô=====
    =====platô=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cao nguyên (địa chất)=====
    +
    =====cao nguyên (địa chất)=====
    ::[[plateau]] [[level]]
    ::[[plateau]] [[level]]
    ::mức cao nguyên (địa chất)
    ::mức cao nguyên (địa chất)
    -
    =====đoạn bằng=====
    +
    =====đoạn bằng=====
    ::[[plateau]] [[characteristic]]
    ::[[plateau]] [[characteristic]]
    ::đặc tuyến đoạn bằng
    ::đặc tuyến đoạn bằng
    Dòng 32: Dòng 30:
    ::độ dài của đoạn bằng
    ::độ dài của đoạn bằng
    =====bản đế=====
    =====bản đế=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tableland, upland, highland, mesa: We climbed till wereached a grassy plateau.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[elevation]] , [[highland]] , [[mesa]] , [[plain]] , [[stage]] , [[table]] , [[tableland]] , [[upland]] , [[milestone]] , [[table-land]] , [[uplands]]
    -
    =====Level, lull, pause, levelling off:At 39, Julia seemed to have reached a plateau in her career.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N. (pl. plateaux or plateaus) 1 an area of fairlylevel high ground.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A state of little variation after anincrease.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. (plateaus, plateaued) (often foll. by out)reach a level or stable state after an increase. [F f. OFplatel dimin. of plat flat surface]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=plateau plateau] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=plateau&submit=Search plateau] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´plætou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều plateaus, .plateaux

    Cao nguyên
    Bình ổn; trạng thái ổn định, ít thăng giáng
    Đoạn bằng (của đô thị)
    Khay có trang trí, đĩa có trang trí
    Biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ)
    Mũ chóp bằng (của đàn bà)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    platô

    Kỹ thuật chung

    cao nguyên (địa chất)
    plateau level
    mức cao nguyên (địa chất)
    đoạn bằng
    plateau characteristic
    đặc tuyến đoạn bằng
    plateau length
    độ dài của đoạn bằng
    bản đế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X