-
(Khác biệt giữa các bản)n (Nghĩa mới)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được=====+ =====Chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được, chỉn chu=====+ =====Giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được==========Giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , attractive , becoming , decent , fit , good enough , not bad , okay * , passable , prepared , proper , satisfactory , suitable , tolerable , respectable , appropriate , okay , stylish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ