-
(Khác biệt giữa các bản)(praiz)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ praiz- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 13:48, ngày 23 tháng 11 năm 2008
praiz
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Reward, award, trophy, premium; honour, accolade, Literaryguerdon: The first prize was a week's holiday in the Bahamas.2 winnings, jackpot, purse, receipts, gain, windfall, stakes,Colloq haul, Chiefly US take: He used his prize from winningthe lottery to buy a new car.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ