• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ::sự đánh thuế khắc nghiệt
    ::sự đánh thuế khắc nghiệt
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Chastening, castigatory, disciplinary, retributive,punitory, retaliatory, correctional: A punitive expedition wassent there to quell the colonists'' uprising.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(also punitory) 1 inflicting or intended to inflictpunishment.=====
     
    -
    =====(of taxation etc.) extremely severe.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Law (ofdamages etc.) = VINDICTIVE.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[castigating]] , [[correctional]] , [[disciplinary]] , [[in reprisal]] , [[in retaliation]] , [[penal]] , [[punishing]] , [[punitory]] , [[retaliative]] , [[retaliatory]] , [[revengeful]] , [[vindictive]] , [[avenging]] , [[vindicatory]]
    -
    =====Punitively adv. [F punitif -iveor med.L punitivus (as PUNISHMENT)]=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[beneficial]] , [[rewarding]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=punitive punitive] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    04:54, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /´pju:nitiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác punitory

    Tính từ

    Nhằm trừng phạt, nhằm trừng trị
    punitive action
    hành động trừng phạt
    Gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt
    punitive taxation
    sự đánh thuế khắc nghiệt


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    beneficial , rewarding

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X