-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(toán học) phép cầu phương===== ::quadrature of the circle ::phép cầu phương ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">′kwä·drə·chər</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==15:45, ngày 3 tháng 6 năm 2008
Oxford
N.
Math. the process of constructing a square with an areaequal to that of a figure bounded by a curve, e.g. a circle.
Astron. a each of two points at which the moon is 90ø from thesun as viewed from earth. b the position of a heavenly body inrelation to another 90ø away. [F quadrature or L quadratura (asQUADRATE)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ