• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(toán học) phép cầu phương===== ::quadrature of the circle ::phép cầu phương ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">′kwä·drə·chər</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:45, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /′kwä·drə·chər/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) phép cầu phương
    quadrature of the circle
    phép cầu phương một vòng tròn
    (thiên văn học) vị trí góc vuông

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trạng thái vuông góc

    Nguồn khác

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    lệch pha nhau 900

    Giải thích VN: Lệch 90 độ giã 2 pha sóng điện xoay chiều.

    vị trí vuông góc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    pha vuông góc
    locked in-phase quadrature
    sự khóa đồng pha vuông góc
    quadrature component
    thành phần pha vuông góc
    quadrature error
    sai số pha vuông góc
    quadrature signal
    tín hiệu pha vuông góc
    phép cầu phương
    components combined in phase quadrature
    thành phần kết hợp trong phép cầu phương
    Gaussian quadrature
    phép cầu phương Gauss
    quadrature carrier
    sóng mang phép cầu phương
    quadrature of a circle
    phép cầu phương một hình tròn

    Oxford

    N.

    Math. the process of constructing a square with an areaequal to that of a figure bounded by a curve, e.g. a circle.
    Astron. a each of two points at which the moon is 90ø from thesun as viewed from earth. b the position of a heavenly body inrelation to another 90ø away. [F quadrature or L quadratura (asQUADRATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X