• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (05:09, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ra:ft</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 41: Dòng 34:
    *Ving: [[Rafting]]
    *Ving: [[Rafting]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bè mảng=====
    +
    -
    =====gỗ củi trôi=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====bè mảng=====
    -
    =====thả bè=====
    +
    =====gỗ củi trôi=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====thả bè=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bè=====
    +
    =====bè=====
    -
    =====bè gỗ=====
    +
    =====bè gỗ=====
    -
    =====mảng=====
    +
    =====mảng=====
    ::[[life]] [[raft]]
    ::[[life]] [[raft]]
    ::mảng cứu nguy
    ::mảng cứu nguy
    Dòng 62: Dòng 54:
    ::[[timber]] [[raft]]
    ::[[timber]] [[raft]]
    ::mảng gỗ
    ::mảng gỗ
    -
    =====móng bè=====
    +
    =====móng bè=====
    ::[[raft]] [[foundation]]
    ::[[raft]] [[foundation]]
    ::nền móng bè
    ::nền móng bè
    -
    =====phà=====
    +
    =====phà=====
    -
     
    +
    -
    =====tấm mỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=raft raft] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     +
    =====tấm mỏng=====
     +
    === Kinh tế ===
    =====bè nối=====
    =====bè nối=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :([[slang]]) lot , [[barge]] , [[catamaran]] , [[collection]] , [[craft]] , [[float]] , [[heap]] , [[mat]] , [[multitude]] , [[pontoon]] , [[transport]]

    Hiện nay

    /ra:ft/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng đống; số lớn, số lượng lớn
    Đám đông
    (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ
    Cái bè, cái mảng (bằng gỗ, nứa.. thay thế cho thuyền bè); bè gỗ
    Đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi

    Ngoại động từ

    Thả bè (gỗ, nứa...)
    to raft timber
    thả bè gỗ
    Chở (người, hàng hoá) trên bè, trên mảng
    Sang (sông) bằng bè, bằng mảng
    Kết thành bè (mảng)

    Nội động từ

    Đi bè, đi mảng
    Lái bè; lái mảng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bè mảng
    gỗ củi trôi
    thả bè

    Kỹ thuật chung

    bè gỗ
    mảng
    life raft
    mảng cứu nguy
    raft bridge
    cầu phao mảng
    timber raft
    mảng gỗ
    móng bè
    raft foundation
    nền móng bè
    phà
    tấm mỏng

    Kinh tế

    bè nối

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X