• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực===== ::hope becomes a [[reality]...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri:'æliti</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:01, ngày 29 tháng 12 năm 2007

    /ri:'æliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực
    hope becomes a reality by
    hy vọng trở thành sự thực
    in reality
    thật ra, kỳ thực, trên thực tế
    Tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như) nguyên bản
    reproduced with startling reality
    được sao chép lại với một sự chính xác kỳ lạ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tính thực, thực tế

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    thực tại
    physical reality
    thực tại vật lý

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hiện thực
    objective reality
    hiện thực khách quan
    virtual reality
    hiện thực ảo giác
    VR (virtualreality)
    hiện thực ảo
    Window on the World (VirtualReality) (WOW)
    cửa sổ nhìn ra thế giới (hiện thực ảo)
    thực thể

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Actuality, fact, truth, genuineness, authenticity,Aristotelianism entelechy: It is important to deal with thereality not the potentiality of the situation. 2 in reality. Seereally, below.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 what is real or existent or underliesappearances.
    (foll. by of) the real nature of (a thing).
    Real existence; the state of being real.
    Resemblance to anoriginal (the model was impressive in its reality).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X