-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
Dòng 7: Dòng 7: =====Sự rút đi==========Sự rút đi=====- + =====(kinh tế) suy thoái ==========(kinh tế) tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ==========(kinh tế) tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 23: Dòng 23: =====thoái, suy thoái==========thoái, suy thoái======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biển thoái=====+ =====biển thoái=====- =====sự rút=====+ =====sự rút=====- =====sự thoái lui=====+ =====sự thoái lui=====::[[recession]] [[of]] [[valley]] [[sides]]::[[recession]] [[of]] [[valley]] [[sides]]::sự thoái lui của sườn thung lũng::sự thoái lui của sườn thung lũng=====suy thoái==========suy thoái======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự suy thoái=====+ =====sự suy thoái=====::[[growth]] [[recession]]::[[growth]] [[recession]]::sự suy thoái về tăng trưởng (kinh tế)::sự suy thoái về tăng trưởng (kinh tế)Dòng 39: Dòng 39: ::[[worldwide]] [[recession]]::[[worldwide]] [[recession]]::sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới::sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới- =====sự suy thoái (về kinh tế, thương mại)=====+ =====sự suy thoái (về kinh tế, thương mại)=====- =====suy thoái=====+ =====suy thoái=====::[[anti-recession]]::[[anti-recession]]::chống suy thoái::chống suy thoáiDòng 76: Dòng 76: =====Recessionary adj. [L recessio(as RECESS)]==========Recessionary adj. [L recessio(as RECESS)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]04:11, ngày 21 tháng 11 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
suy thoái
- anti-recession
- chống suy thoái
- economic recession
- suy thoái kinh tế
- growth recession
- sự suy thoái về tăng trưởng (kinh tế)
- mild recession
- sự suy thoái từ từ
- minor recession
- suy thoái kinh tế nhẹ
- recession period
- thời kỳ suy thoái (kinh tế)
- recession phase
- giai đoạn suy thoái (kinh tế)
- recession process
- quá trình suy thoái (kinh tế)
- recession year
- năm suy thoái (kinh tế)
- worldwide recession
- sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ