-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)(sửa lỗi)
Dòng 7: Dòng 7: =====Sự rút đi==========Sự rút đi=====- =====(kinh tế) suy thoái =====+ =====(kinh tế) tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ==========(kinh tế) tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ=====16:37, ngày 23 tháng 11 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
suy thoái
- anti-recession
- chống suy thoái
- economic recession
- suy thoái kinh tế
- growth recession
- sự suy thoái về tăng trưởng (kinh tế)
- mild recession
- sự suy thoái từ từ
- minor recession
- suy thoái kinh tế nhẹ
- recession period
- thời kỳ suy thoái (kinh tế)
- recession phase
- giai đoạn suy thoái (kinh tế)
- recession process
- quá trình suy thoái (kinh tế)
- recession year
- năm suy thoái (kinh tế)
- worldwide recession
- sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ