-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'rekniɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">'rekniɳ</font>'''/=====Dòng 30: Dòng 26: ::(tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài::(tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========sự đếm==========sự đếm=====- =====sự tính toán=====+ =====sự tính toán=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====giấy tính tiền==========giấy tính tiền=====Dòng 57: Dòng 53: =====việc tính sổ==========việc tính sổ=====- =====việc tính toán=====+ =====việc tính toán=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Counting, calculating, calculation, computation,enumeration, addition: The reckoning of Old Style dates usedthe Julian calendar.==========Counting, calculating, calculation, computation,enumeration, addition: The reckoning of Old Style dates usedthe Julian calendar.=====Dòng 67: Dòng 61: =====(last) judgement,retribution, final account(ing) or settlement, doom: On the dayof reckoning we must all face the music.==========(last) judgement,retribution, final account(ing) or settlement, doom: On the dayof reckoning we must all face the music.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or an instance of counting or calculating.==========The act or an instance of counting or calculating.=====20:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) (như) dead reckoning
- short reckonings make long friend
- (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ