• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:32, ngày 11 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, sực mùi=====
    +
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, sực mùi, thơm nồng=====
    ::[[have]] [[breath]] [[redolent]] [[of]] [[garlic]]
    ::[[have]] [[breath]] [[redolent]] [[of]] [[garlic]]
    ::hơi thở sực mùi tỏi
    ::hơi thở sực mùi tỏi

    Hiện nay

    /´redoulənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, sực mùi, thơm nồng
    have breath redolent of garlic
    hơi thở sực mùi tỏi
    a room redolent of roses
    căn phòng thơm nức hương hoa hồng
    Làm nhớ lại, làm gợi lại (cái gì mãnh liệt)
    a town redolent of the past
    một thành phố đầy phong vị cổ xưa


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X