• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .reins=== =====( (thường) số nhiều) dây cương===== ::to ride on a [[long]...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">rein</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    08:08, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /rein/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .reins

    ( (thường) số nhiều) dây cương
    to ride on a long rein(s)
    cưỡi ngựa thả lỏng dây ngựa
    ( số nhiều) đai tương tự như dây cương (để giữ một đứa bé)
    ( số nhiều) phương tiện kiểm soát
    (nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế
    to keep a tight rein on
    kiềm chế chặt chẽ
    to assume the reims of government
    nắm chính quyền
    to drop the reins of government
    xin từ chức thôi không nắm chính quyền nữa
    to give rein (the rein) to
    buông lỏng, để cho tự do phát triển
    to give someone a free rein
    thả lỏng ai cho tự do hành động

    Ngoại động từ

    Gò cương, ghì cương ngựa
    to rein in a horse
    gò cương ngựa (cho đi chậm lại)
    to rein up a horse
    ghì cương ngựa (cho đứng lại)
    (nghĩa bóng) kiềm chế, bắt vào khuôn ghép; cai trị; kiểm soát
    to rein in someone
    kiềm chế ai, bắt ai phải vào khuôn phép

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cương (ngựa)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Check, curb, control, restraint, constraint, limitation,harness, bridle, brake: You are going to have to put a rein onyour expenses.
    Reins. control, command, control,administration, running, leadership, power, rule, tiller, helm:He should hand over the reins to a younger person.
    V.
    Rein in. check, curb, control, restrain, limit, harness,bridle, restrict, pull back on: You will have to rein in yourpassions: it is not becoming to behave in this way at your age.

    Oxford

    N. & v.

    N. (in sing. or pl.) 1 a long narrow strap with eachend attached to the bit, used to guide or check a horse etc. inriding or driving.
    A similar device used to restrain a youngchild.
    A means of control.
    V.tr.
    Check or manage withreins.
    (foll. by up, back) pull up or back with reins.
    (foll. by in) hold in as with reins; restrain.
    Govern,restrain, control.
    Pull up.3 abandon an effort. give free rein to remove constraints from;allow full scope to. keep a tight rein on allow little freedomto.
    Reinless adj. [ME f. OF rene, reigne, earlier resne,ult. f. L retinere RETAIN]

    Tham khảo chung

    • rein : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X