• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách=====
    =====Lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====noun=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    :[[admonishment]] , [[admonition]] , [[reprimand]] , [[reproach]] , [[scolding]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    =====See reprimand, 1, above.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    06:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /ri'pru:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách
    deserving of reproof
    đáng khiển trách
    administer a stern reproof
    thi hành khiển trách nghiêm khắc
    Lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X