• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (12:09, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/ri'pʌgnəns/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/ri'pʌgnəns/</font>'''=====
    Dòng 17: Dòng 15:
    ::sự xung khắc giữa đôi vợ chồng
    ::sự xung khắc giữa đôi vợ chồng
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(also repugnancy) 1 (usu. foll. by to, against) antipathy;aversion.=====
     
    -
    =====(usu. foll. by of, between, to, with) inconsistencyor incompatibility of ideas, statements, etc. [ME (in sense 2)f. F r‚pugnance or L repugnantia f. repugnare oppose (as RE-,pugnare fight)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abhorrence]] , [[abomination]] , [[antipathy]] , [[aversion]] , [[detestation]] , [[hatred]] , [[horror]] , [[loathing]] , [[repellence]] , [[repellency]] , [[repugnancy]] , [[repulsion]] , [[revulsion]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay


    /ri'pʌgnəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác repugnancy

    Danh từ

    Sự đáng ghét, sự ghê tởm, tình trạng gây ra cảm xúc phản kháng, không ưa; mối ác cảm
    Sự chống lại, sự mâu thuẫn, sự xung khắc, sự không hợp nhau; sự ngang bướng
    the repugnance of (between) a couple
    sự xung khắc giữa đôi vợ chồng


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X