• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chín=====
    +
    =====chín=====
    -
    =====chịu đựng=====
    +
    =====chịu đựng=====
    =====chịu nổi=====
    =====chịu nổi=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ripen ripen] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[age]] , [[develop]] , [[grow]] , [[maturate]] , [[mellow]] , [[bloom]] , [[evolve]] , [[flower]] , [[fruit]] , [[heighten]] , [[improve]] , [[mature]] , [[perfect]] , [[season]]
    -
    =====Develop, mature, age, season, maturate, bring or come tomaturity; perfect: The peaches need another day to ripen.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.tr. & intr.=====
    +
    -
    =====Make or become ripe.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    07:32, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /raipn/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn

    Ngoại động từ

    Làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chính chắn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chín
    chịu đựng
    chịu nổi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X