-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">rʌfnis<font>'''/)(→/'''<font color="red">rʌfnis<'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">rʌfnis<'''/=====+ =====/'''<font color="red">´rʌfnis<'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 08:34, ngày 20 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
độ nhám
- bed roughness
- độ nhám đáy (ống dẫn)
- bed roughness
- độ nhám lòng sông
- channel roughness
- độ nhám lòng dẫn
- channel roughness
- độ nhám lòng kênh
- relative roughness
- độ nhám tương đối
- roughness factor
- hệ số độ nhám
- roughness meter
- dụng cụ đo độ nhám (bề mặt)
- roughness Reynold's number
- đặc trưng độ nhám
- surface roughness
- độ nhám bề mặt
- surface roughness meter
- máy đo độ nhám bề mặt
- surface roughness standard
- tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
độ nhấp nhô
- roughness measurement
- sự đo độ nhấp nhô (bề mặt)
- roughness tester
- bộ thử độ nhấp nhô (bề mặt giấy)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ