• (Khác biệt giữa các bản)
    (Chia rẽ, tách ra)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sevə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:32, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /'sevə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cắt ra, cắt rời
    to sever a rope
    cắt một đoạn dây thừng
    Làm gãy lìa, kết thúc, cắt đứt
    to sever relations with a country
    cắt đứt quan hệ với một nước
    Chia rẽ, tách ra
    sea sever England from France
    biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp
    to sever friends
    chia rẽ bạn bè
    Đứt, gãy
    the rope severed under the strain
    dây thừng bị đứt vì quá căng

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cắt đứt
    tách ra

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cắt đứt
    cắt đứt, giải tiêu (một hợp đồng lao động)
    giải tiêu (một hợp đồng lao động)

    Nguồn khác

    • sever : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Cut off or apart or in two, lop or chop or hew or hackoff, slice or shear off, cleave, dock, bob, dissever, split,separate, divide, disjoin, detach, disconnect: The animal'sfoot was severed by the trap.
    Separate, disunite, dissolve,break off or up, terminate, end, cease, stop, discontinue,suspend, abandon, put an end to: The final divorce decreesevered us from one another once and for all.

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. (often foll. by from) divide, break, or makeseparate, esp. by cutting.
    Tr. & intr. break off or away;separate, part, divide (severed our friendship).
    Tr. end theemployment contract of (a person).
    Severable adj. [ME f. AFseverer, OF sevrer ult. f. L separare SEPARATE v.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X