• (đổi hướng từ Severed)
    /'sevə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cắt ra, cắt rời
    to sever a rope
    cắt một đoạn dây thừng
    Làm gãy lìa, kết thúc, cắt đứt
    to sever relations with a country
    cắt đứt quan hệ với một nước
    Chia rẽ, tách ra
    sea sever England from France
    biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp
    to sever friends
    chia rẽ bạn bè
    Đứt, gãy
    the rope severed under the strain
    dây thừng bị đứt vì quá căng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cắt đứt
    tách ra

    Kinh tế

    cắt đứt
    cắt đứt, giải tiêu (một hợp đồng lao động)
    giải tiêu (một hợp đồng lao động)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X