-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'seksjuəl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:50, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý
- her interest in him is primarily sexual
- mối quan tâm đến cô ấy đối với anh ta chủ yếu là về tình dục
- sexual intercourse (commerce)
- sự giao hợp, sự giao cấu
- sexual indulgence
- sự say đắm nhục dục
- sexual appetite
- tình dục
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Sex, reproductive, genital, procreative or procreant,sex, progenitive, propagative: Their current project is aninvestigation of sexual behaviour in young adults. 2 sensual,sensuous, erotic, carnal, fleshly, voluptuous, libidinous,earthy, bodily, physical, lustful, animal, Colloq sexy: Theyhave a deep sexual attraction to one another.
Tham khảo chung
- sexual : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ