-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều snatches=== =====Sự vồ lấy, sự nắm lấy; cái nắm lấy, cái vồ lấy===== ::to...)
So với sau →18:19, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ, số nhiều snatches
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Grab, grasp, seize, clasp, clutch, pluck, take (hold of),catch, lay hold of, wrest, latch on to, capture, snap up, win,get, lay or get one's hands on: The thief snatched her purseand ran away. One must snatch every available opportunity forhappiness. 2 Chiefly US kidnap, abduct: They snatched the kidand are holding him for ransom.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ