-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều snatches=== =====Sự vồ lấy, sự nắm lấy; cái nắm lấy, cái vồ lấy===== ::to...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'snætʃ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:28, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Danh từ, số nhiều snatches
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Grab, grasp, seize, clasp, clutch, pluck, take (hold of),catch, lay hold of, wrest, latch on to, capture, snap up, win,get, lay or get one's hands on: The thief snatched her purseand ran away. One must snatch every available opportunity forhappiness. 2 Chiefly US kidnap, abduct: They snatched the kidand are holding him for ransom.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ