• Revision as of 23:39, ngày 16 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chệch, sự chuyển động lệch hướng; chỗ chệch
    a dangerous swerve
    chỗ ngoặt nguy hiểm

    Nội động từ

    Thình lình đổi hướng; đi chệch; ngoặt; quẹo
    he never swerves an inch from his duty
    anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào
    horse swerved suddenly
    thình lình ngựa đi chệch sang lối khác

    Ngoại động từ

    Làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm lệch
    làm xiên
    sự sai lệch
    sai lệch

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Veer, career, swing, diverge, deviate, sheer off, skew,stray, turn (aside): The car swerved wildly off the road andinto a ditch.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. & tr. change or cause to change direction,esp. abruptly.
    N.
    A swerving movement.
    Divergence froma course.
    Swerveless adj. swerver n. [ME, repr. OE sweorfanSCOUR(1)]

    Tham khảo chung

    • swerve : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X