• (đổi hướng từ Swerved)
    /swə:v/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chệch, sự chuyển động lệch hướng; chỗ chệch
    a dangerous swerve
    chỗ ngoặt nguy hiểm

    Nội động từ

    Thình lình đổi hướng; đi chệch; ngoặt; quẹo
    he never swerves an inch from his duty
    anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào
    horse swerved suddenly
    thình lình ngựa đi chệch sang lối khác

    Ngoại động từ

    Làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm lệch
    làm xiên
    sự sai lệch
    sai lệch

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    straighten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X