-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( the tabernacle) hòm thánh (hòm thánh mang đi được của người Do thái đem theo khi lang th...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ ====='''<font color="red">/'tæbənækl/</font>'''=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 17: Dòng 13: =====Nơi thờ phụng của những người không theo Quốc giáo (những người theo giáo phái chỉ rửa tội cho người lớn); nơi thờ phụng của những người theo giáo phái Moocmông==========Nơi thờ phụng của những người không theo Quốc giáo (những người theo giáo phái chỉ rửa tội cho người lớn); nơi thờ phụng của những người theo giáo phái Moocmông=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nơi thờ cúng=====+ - + - =====tủ để bánh thánh=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhà rạp (để cúng lễ)=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Hist. a tent used as a sanctuary for the Ark of theCovenant by the Israelites during the Exodus.=====+ - + - =====Eccl. acanopied niche or receptacle esp. for the Eucharistic elements.3 a place of worship in nonconformist creeds.=====+ - + - =====Bibl. a fixedor movable habitation usu. of light construction.=====+ - + - =====Naut. asocket or double post for a hinged mast that can be lowered topass under low bridges.=====+ - + - =====Tabernacled adj. [ME f. OF tabernacle or L tabernaculum tent,dimin. of taberna hut]=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Xây dựng===+ =====nơi thờ cúng=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tabernacle tabernacle]:National Weather Service+ =====tủ để bánh thánh=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nhà rạp (để cúng lễ)=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[church]] , [[habitation]] , [[house of prayer]] , [[niche]] , [[reliquary]] , [[sanctuary]] , [[shelter]] , [[shrine]] , [[temple]] , [[tent]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- church , habitation , house of prayer , niche , reliquary , sanctuary , shelter , shrine , temple , tent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ