• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/'tæmpə(r)/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    17:53, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'tæmpə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đầm (đất)
    Cái đầm (để đầm đất)

    Ngoại động từ

    Phá rối, quấy nhiễu

    Nội động từ ( + .with)

    Can thiệp vào; lục lọi, làm xáo trộn
    to tamper with the cash
    lục lọi tủ tiền
    Mua chuộc, đút lót
    to tamper with someone
    mua chuộc ai
    Giả mạo, làm giả, chữa, sửa bậy (giấy tờ...)
    to tamper with a document
    làm giả tài liệu

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    nén ép

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    thiết bị chèn
    ballast sweeper and tamper
    thiết bị chèn và quét đá ba-lát
    hand tamper
    thiết bị chèn thủ công
    Tamper, Mechanical
    thiết bị chèn cơ khí
    Tamper, Production
    thiết bị chèn cơ khí
    Tamper, Spot
    thiết bị chèn cục bộ
    Tamper, Switch
    thiết bị chèn ghi

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    máy chèn tà dẹt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chày
    nén đất cho chắc
    dụng cụ chèn tà vẹt
    dụng cụ đầm
    tic tamper
    dụng cụ đầm balát
    trench tamper
    dụng cụ đầm hào
    vibro-tamper
    dụng cụ đầm rung
    máy chèn tà vẹt
    máy đầm balát

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    thành phản xạ (hạt nhân)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    búa đầm
    búa đầu tròn
    búa đóng cọc
    cái nút
    đầm rung
    petrol-driven vibro tamper
    vồ đầm rung dùng xăng
    vibrating tamper
    cái đầm rung
    vibro-tamper
    dụng cụ đầm rung
    đầm
    que khuấy
    sự đầm
    tấm rung

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    búa đầm
    búa đầu tròn
    chùy
    gỗ

    Nguồn khác

    • tamper : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Interfere, meddle, intermeddle, intrude, tinker, mess (aboutor around), Colloq fiddle or fool (about or around), monkey(around), muck (about): Anyone caught tampering with themachinery will be prosecuted.

    Oxford

    V.intr.

    (foll. by with) 1 meddle with or make unauthorizedchanges in.
    Exert a secret or corrupt influence upon; bribe.
    Tamperer n. tamper-proof adj. [var. of TEMPER]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X