-
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
thiết bị chèn
- ballast sweeper and tamper
- thiết bị chèn và quét đá ba-lát
- hand tamper
- thiết bị chèn thủ công
- Tamper, Mechanical
- thiết bị chèn cơ khí
- Tamper, Production
- thiết bị chèn cơ khí
- Tamper, Spot
- thiết bị chèn cục bộ
- Tamper, Switch
- thiết bị chèn ghi
Xây dựng
dụng cụ đầm
- tic tamper
- dụng cụ đầm balát
- trench tamper
- dụng cụ đầm hào
- vibro-tamper
- dụng cụ đầm rung
Kỹ thuật chung
đầm rung
- petrol-driven vibro tamper
- vồ đầm rung dùng xăng
- vibrating tamper
- cái đầm rung
- vibro-tamper
- dụng cụ đầm rung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- busybody * , butt in * , change , cook , cut , damage , destroy , diversify , doctor , fiddle with , fool , horn in , interlope , interpose , intrude , irrigate , manipulate , meddle , mess around with , monkey around , muck about , phony up , plant * , poke nose into , spike * , tinker , vary , water * , buy , buy off , corrupt , fix , get to , have , influence , lubricate , reach , rig , square * , fiddle , mess , alter , bribe , interfere , intervene , machinate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ