• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Hiện nay (11:42, ngày 21 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====quán trọ=====
    =====quán trọ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====quán rượu=====
    =====quán rượu=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Literary an inn or public house. [ME f. OF taverne f. Ltaberna hut, tavern]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[alehouse]] , [[bar]] , [[barroom]] , [[beer joint]] , [[dive ]]* , [[drinkery]] , [[gin mill ]]* , [[grog shop]] , [[honky tonk]] , [[hostelry]] , [[hotel]] , [[inn]] , [[joint ]]* , [[lodge]] , [[lounge]] , [[night spot]] , [[nineteenth hole]] , [[pub]] , [[public house]] , [[roadhouse]] , [[saloon]] , [[speakeasy]] , [[suds ]]* , [[taphouse]] , [[taproom]] , [[watering hole]] , [[bistro]] , [[cabaret]] , [[establishment]] , [[restaurant]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tavern tavern] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tavern tavern] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /ˈtævərn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) quán rượu, quán trọ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quán trọ

    Kỹ thuật chung

    quán rượu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X