• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:26, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'tendən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tendən</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 12:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bó cốt thép (bê tông cốt thép ứng lực trước)=====
    +
    =====bó cốt thép (bê tông cốt thép ứng lực trước)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cáp ứng suất trước=====
    +
    =====cáp ứng suất trước=====
    ::[[high]] [[tensile]] [[steel]] [[tendon]]
    ::[[high]] [[tensile]] [[steel]] [[tendon]]
    ::cáp ứng suất trước cường độ cao
    ::cáp ứng suất trước cường độ cao
    ::[[prestressing]] [[force]] [[in]] [[the]] [[tendon]]
    ::[[prestressing]] [[force]] [[in]] [[the]] [[tendon]]
    ::lực căng trong cáp ứng suất trước
    ::lực căng trong cáp ứng suất trước
    -
    =====gân=====
    +
    =====gân=====
    -
    =====thanh căng=====
    +
    =====thanh căng=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====gân=====
    +
    =====gân=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tendon tendon] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tendon tendon] : Corporateinformation
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A cord or strand of strong tissue attaching a muscle to abone etc.=====
    +
    :[[band]] , [[cord]] , [[hamstring]] , [[ligament]] , [[sinew]] , [[tissue]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====(in a quadruped) = HAMSTRING.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tendinitis n.tendinous adj. [F tendon or med.L tendo -dinis f. Gk tenonsinew f. teino stretch]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /'tendən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) gân; dây chằng
    strain a tendon
    bong gân

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bó cốt thép (bê tông cốt thép ứng lực trước)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cáp ứng suất trước
    high tensile steel tendon
    cáp ứng suất trước cường độ cao
    prestressing force in the tendon
    lực căng trong cáp ứng suất trước
    gân
    thanh căng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gân

    Nguồn khác

    • tendon : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X