• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tensail</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tensail</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====(thuộc) sức căng; có thể căng ra=====
    =====(thuộc) sức căng; có thể căng ra=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====bền kéo=====
    =====bền kéo=====
    -
    =====chịu bền=====
    +
    =====chịu bền=====
    -
     
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giãn ra được=====
    =====giãn ra được=====
    Dòng 28: Dòng 25:
    ''Giải thích VN'': Khả năng được căng ra hay bị kéo.
    ''Giải thích VN'': Khả năng được căng ra hay bị kéo.
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tensile tensile] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tensile tensile] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====căng giãn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====căng giãn=====
    +
    =====bị căng=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bị căng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bị kéo=====
    =====bị kéo=====
    Dòng 55: Dòng 45:
    ::[[tensile]] [[property]]
    ::[[tensile]] [[property]]
    ::độ bền kéo căng
    ::độ bền kéo căng
    -
    =====kéo dài=====
    +
    =====kéo dài=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Of or relating to tension.=====
    =====Of or relating to tension.=====

    21:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tensail/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự căng thẳng
    (thuộc) sức căng; có thể căng ra

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bền kéo
    chịu bền

    Hóa học & vật liệu

    giãn ra được
    sự căng

    Giải thích EN: Capable of being stretched or drawn out.

    Giải thích VN: Khả năng được căng ra hay bị kéo.

    Tham khảo

    Toán & tin

    căng giãn

    Xây dựng

    bị căng

    Kỹ thuật chung

    bị kéo
    chịu được kéo
    chống được gãy
    có thể căng được
    kéo
    kéo căng
    tensile property
    độ bền kéo căng
    kéo dài

    Oxford

    Adj.
    Of or relating to tension.
    Capable of being drawn outor stretched.
    Tensility n. [med.L tensilis (as TENSE(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X