-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lắm điều, lăng loàn===== ===Danh từ=== =====Người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn===== ==Từ đ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tɜ:məgənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====Người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn==========Người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn=====- == Oxford==- ===N. & adj.===- - =====N.=====- - =====An overbearing or brawling woman; a virago orshrew.=====- - =====(Termagant) hist. an imaginary deity of violent andturbulent character, often appearing in morality plays.=====- =====Adj.violent,turbulent,shrewish.[ME Tervagant f. OF Tervagan f.It. Trivigante]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[fishwife]] , [[fury]] , [[harpy]] , [[shrew]] , [[virago]] , [[vixen]]+ =====adjective=====+ :[[disorderly]] , [[furious]] , [[harridan]] , [[hellcat]] , [[quarrelsome]] , [[raucous]] , [[scolding]] , [[shrew]] , [[tumultuous]] , [[turbulent]] , [[virago]] , [[vixen]] , [[xanthippe]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ