• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:52, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn=====
    =====Người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & adj.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====An overbearing or brawling woman; a virago orshrew.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(Termagant) hist. an imaginary deity of violent andturbulent character, often appearing in morality plays.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[fishwife]] , [[fury]] , [[harpy]] , [[shrew]] , [[virago]] , [[vixen]]
    -
    =====Adj.violent, turbulent, shrewish. [ME Tervagant f. OF Tervagan f.It. Trivigante]=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[disorderly]] , [[furious]] , [[harridan]] , [[hellcat]] , [[quarrelsome]] , [[raucous]] , [[scolding]] , [[shrew]] , [[tumultuous]] , [[turbulent]] , [[virago]] , [[vixen]] , [[xanthippe]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'tɜ:məgənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lắm điều, lăng loàn

    Danh từ

    Người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X