• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Biết ơn, cảm ơn===== ::to be thankful to someone for something ::biết ơn ai về việc gì ==T...)
    Hiện nay (10:02, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">θæŋkfl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::biết ơn ai về việc gì
    ::biết ơn ai về việc gì
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Grateful, appreciative, indebted, pleased, glad, obliged,obligated, under obligation, beholden to: I am most thankfulthat you came, doctor.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Grateful, pleased.=====
     
    - 
    -
    =====(of words or acts) expressive ofthanks.=====
     
    - 
    -
    =====Thankfulness n. [OE thancful (as THANK, -FUL)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thankful thankful] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[beholden]] , [[content]] , [[contented]] , [[grateful]] , [[gratified]] , [[indebted]] , [[much obliged]] , [[obliged]] , [[overwhelmed]] , [[pleased]] , [[relieved]] , [[satisfied]] , [[appreciative]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[critical]] , [[thankless]] , [[unappreciative]] , [[ungrateful]] , [[unthankful]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /θæŋkfl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Biết ơn, cảm ơn
    to be thankful to someone for something
    biết ơn ai về việc gì


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X