• Revision as of 12:05, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'treitərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc
    traitorous conduct
    tính cách phản bội


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X