• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'tri:tmənt
    +
    =====/'''<font color="red">'tri:tmənt=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 21:
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====khảo luận=====
    +
    =====khảo luận=====
    == Điện==
    == Điện==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====việc gia công=====
    +
    =====việc gia công=====
    -
    =====việc xử lí=====
    +
    =====việc xử lí=====
    ::[[oil]] [[treatment]]
    ::[[oil]] [[treatment]]
    ::việc xử lí đầu
    ::việc xử lí đầu
    Dòng 35: Dòng 35:
    ::[[water]] [[treatment]]
    ::[[water]] [[treatment]]
    ::việc xử lí nước
    ::việc xử lí nước
    -
    =====việc nhiệt luyện=====
    +
    =====việc nhiệt luyện=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bảo quản=====
    +
    =====bảo quản=====
    ::[[preservative]] [[treatment]] [[of]] [[timber]]
    ::[[preservative]] [[treatment]] [[of]] [[timber]]
    ::sự xử lý bảo quản gỗ
    ::sự xử lý bảo quản gỗ
    -
    =====đối xử=====
    +
    =====đối xử=====
    -
    =====sự chế biến=====
    +
    =====sự chế biến=====
    -
    =====sự xử lý=====
    +
    =====sự xử lý=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đãi ngộ=====
    +
    =====đãi ngộ=====
    -
    =====sự chế biến=====
    +
    =====sự chế biến=====
    ::[[after-treatment]]
    ::[[after-treatment]]
    ::sự chế biến tiếp theo
    ::sự chế biến tiếp theo
    -
    =====sự xử lý=====
    +
    =====sự xử lý=====
    -
    =====sự xử lý, đãi ngộ=====
    +
    =====sự xử lý, đãi ngộ=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 79: Dòng 79:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=treatment treatment] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=treatment treatment] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
     +
    [[Thể_loại:Điện]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    14:38, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'tri:tmənt

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào)
    (y học) sự điều trị; phép trị bệnh
    undergoing medical treatment
    đang chữa bệnh, đang điều trị
    a new treatment for cancer
    một phép điều trị mới bệnh ung thư
    (hoá học) sự xử lý; cách xử lý
    Sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    khảo luận

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    việc gia công
    việc xử lí
    oil treatment
    việc xử lí đầu
    waste water treatment
    việc xử lí nước thải
    water treatment
    việc xử lí nước
    việc nhiệt luyện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bảo quản
    preservative treatment of timber
    sự xử lý bảo quản gỗ
    đối xử
    sự chế biến
    sự xử lý

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đãi ngộ
    sự chế biến
    after-treatment
    sự chế biến tiếp theo
    sự xử lý
    sự xử lý, đãi ngộ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Often, treatment of. behaviour (towards), conduct(towards), action (towards), handling (of), care (of),management (of), dealing(s) (with), manipulation (of), reception(of); usage (of): I am not accustomed to such rude treatment.Your treatment of our customers must be more courteous, MissDavidson. 2 therapy, care, curing, remedying, healing: Theyreceived extensive medical treatment for the injuries they hadsustained.

    Oxford

    N.

    A process or manner of behaving towards or dealing with aperson or thing (received rough treatment).
    The applicationof medical care or attention to a patient.
    A manner oftreating a subject in literature or art.
    (prec. by the)colloq. the customary way of dealing with a person, situation,etc. (got the full treatment).

    Tham khảo chung